Có 2 kết quả:

优越 yōu yuè ㄧㄡ ㄩㄝˋ優越 yōu yuè ㄧㄡ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ưu việt, vượt trội

Từ điển Trung-Anh

(1) superior
(2) superiority

Từ điển phổ thông

ưu việt, vượt trội

Từ điển Trung-Anh

(1) superior
(2) superiority